Từ "nhơn nhơn" trong tiếng Việt là một trạng từ, được dùng để miêu tả tình trạng của một người khi họ tỏ ra không có cảm xúc, bình thản hoặc trơ trơ trước một sự việc nào đó, đặc biệt là khi họ bị chỉ trích, mắng mỏ nhưng vẫn không cảm thấy lo lắng hay hối lỗi.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Sau khi bị giáo viên phê bình, anh ta vẫn nhơn nhơn như không có chuyện gì xảy ra."
Câu phức tạp: "Dù bị mẹ mắng vì không làm bài tập, nhưng cậu bé vẫn nhơn nhơn, không hề sợ hãi hay tỏ ra hối lỗi."
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "nhơn nhơn" có thể dùng trong văn nói và văn viết để thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích ai đó không biết xấu hổ, không biết ăn năn.
Ví dụ: "Cô ấy vẫn nhơn nhơn trước những lời chỉ trích của đồng nghiệp, như thể mọi người đang nói về người khác chứ không phải cô."
Phân biệt với các biến thể và từ gần giống:
Trơ trơ: Tương tự như "nhơn nhơn", nhưng thường mang nghĩa nặng nề hơn, thể hiện sự cứng đầu, không chịu thừa nhận lỗi lầm. Ví dụ: "Bị chỉ trích mà vẫn trơ trơ, không chịu nhận sai."
Vô tư: Từ này có nghĩa là không bận tâm, nhưng thường không mang ý nghĩa tiêu cực như "nhơn nhơn". Ví dụ: "Cô ấy vô tư cười đùa mặc kệ mọi người nói gì."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Bình thản: Tình trạng không lo lắng, không cảm xúc nhưng không mang cảm giác tiêu cực như "nhơn nhơn". Ví dụ: "Anh ta bình thản trước mọi khó khăn."
Thản nhiên: Cũng chỉ trạng thái không lo lắng, nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn.